Tỷ giá hối đoái LKR/FJD 0.0079336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0079 FJD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0079 FJD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0078 FJD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0077 FJD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0076 FJD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0075 FJD |
LKR | FJD |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.93 |
FJD | LKR |
1 | 126.04 |
5 | 630.22 |
10 | 1260.45 |
20 | 2520.91 |
50 | 6302.29 |
100 | 12604.59 |
250 | 31511.49 |
500 | 63022.99 |
1000 | 126045.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.