Tỷ giá hối đoái LKR/GBP 0.0025069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0025 GBP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0025 GBP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0025 GBP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0024 GBP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0024 GBP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0024 GBP |
LKR | GBP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
GBP | LKR |
1 | 398.89 |
5 | 1994.47 |
10 | 3988.95 |
20 | 7977.91 |
50 | 19944.78 |
100 | 39889.56 |
250 | 99723.91 |
500 | 199447.82 |
1000 | 398895.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.