Tỷ giá hối đoái LKR/GEL 0.0087875 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0088 GEL |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0087 GEL |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0086 GEL |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0085 GEL |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0084 GEL |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0083 GEL |
| LKR | GEL |
| 1 | 0.0088 |
| 5 | 0.044 |
| 10 | 0.088 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.44 |
| 100 | 0.88 |
| 250 | 2.19 |
| 500 | 4.39 |
| 1000 | 8.78 |
| GEL | LKR |
| 1 | 113.79 |
| 5 | 568.99 |
| 10 | 1137.98 |
| 20 | 2275.96 |
| 50 | 5689.92 |
| 100 | 11379.84 |
| 250 | 28449.62 |
| 500 | 56899.24 |
| 1000 | 113798.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.