Valuta Ex Logo

LKR đến GEL

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/GEL 0.0094689 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-gel?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where LKR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngGEL
0%1 LKR0.0 LKR0.0095 GEL
1%1 LKR0.010 LKR0.0094 GEL
2%1 LKR0.020 LKR0.0093 GEL
3%1 LKR0.030 LKR0.0092 GEL
4%1 LKR0.040 LKR0.0091 GEL
5%1 LKR0.050 LKR0.0090 GEL

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Lari Georgia

LKRGEL
10.0095
50.047
100.095
200.19
500.47
1000.95
2502.36
5004.73
10009.46

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rupee Sri Lanka

GELLKR
1105.6
5528.04
101056.09
202112.18
505280.46
10010560.93
25026402.32
50052804.65
1000105609.3

Thông tin thêm về LKR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ