Valuta Ex Logo

LKR đến GHS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/GHS 0.034400 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-ghs?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where LKR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 LKR0.0 LKR0.034 GHS
1%1 LKR0.010 LKR0.034 GHS
2%1 LKR0.020 LKR0.034 GHS
3%1 LKR0.030 LKR0.033 GHS
4%1 LKR0.040 LKR0.033 GHS
5%1 LKR0.050 LKR0.033 GHS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Cedi Ghana

LKRGHS
10.034
50.17
100.34
200.69
501.71
1003.43
2508.59
50017.19
100034.39

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rupee Sri Lanka

GHSLKR
129.07
5145.35
10290.7
20581.4
501453.5
1002907
2507267.51
50014535.02
100029070.04

Thông tin thêm về LKR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ