Tỷ giá hối đoái LKR/GHS 0.035891 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.036 GHS |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.036 GHS |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.035 GHS |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.035 GHS |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.034 GHS |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.034 GHS |
| LKR | GHS |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.72 |
| 50 | 1.79 |
| 100 | 3.58 |
| 250 | 8.97 |
| 500 | 17.94 |
| 1000 | 35.89 |
| GHS | LKR |
| 1 | 27.86 |
| 5 | 139.31 |
| 10 | 278.62 |
| 20 | 557.24 |
| 50 | 1393.11 |
| 100 | 2786.22 |
| 250 | 6965.56 |
| 500 | 13931.13 |
| 1000 | 27862.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.