Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến GIP

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LKR/GIP 0.0027601 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-gip?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where LKR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LKR0.0 LKR0.0028 GIP
1%1 LKR0.010 LKR0.0027 GIP
2%1 LKR0.020 LKR0.0027 GIP
3%1 LKR0.030 LKR0.0027 GIP
4%1 LKR0.040 LKR0.0026 GIP
5%1 LKR0.050 LKR0.0026 GIP

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Gibraltar

LKRGIP
10.0028
50.014
100.028
200.055
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.76

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupee Sri Lanka

GIPLKR
1362.3
51811.54
103623.09
207246.18
5018115.46
10036230.93
25090577.32
500181154.65
1000362309.31

Thông tin thêm về LKR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ