Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.026 HKD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.026 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.026 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.026 HKD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.025 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.025 HKD |
LKR | HKD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.63 |
250 | 6.59 |
500 | 13.19 |
1000 | 26.38 |
HKD | LKR |
1 | 37.9 |
5 | 189.52 |
10 | 379.05 |
20 | 758.1 |
50 | 1895.25 |
100 | 3790.5 |
250 | 9476.26 |
500 | 18952.53 |
1000 | 37905.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.