Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.083 HNL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.083 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.082 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.081 HNL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.080 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.079 HNL |
LKR | HNL |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.17 |
100 | 8.34 |
250 | 20.85 |
500 | 41.71 |
1000 | 83.42 |
HNL | LKR |
1 | 11.98 |
5 | 59.93 |
10 | 119.86 |
20 | 239.73 |
50 | 599.33 |
100 | 1198.66 |
250 | 2996.66 |
500 | 5993.32 |
1000 | 11986.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.