Tỷ giá hối đoái LKR/HRK 0.022260 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.022 HRK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.022 HRK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.022 HRK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.022 HRK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.021 HRK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.021 HRK |
LKR | HRK |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.56 |
500 | 11.12 |
1000 | 22.25 |
HRK | LKR |
1 | 44.92 |
5 | 224.62 |
10 | 449.24 |
20 | 898.48 |
50 | 2246.2 |
100 | 4492.41 |
250 | 11231.04 |
500 | 22462.08 |
1000 | 44924.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.