Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.024 HRK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.024 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.023 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.023 HRK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.023 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.023 HRK |
LKR | HRK |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.96 |
500 | 11.93 |
1000 | 23.86 |
HRK | LKR |
1 | 41.91 |
5 | 209.55 |
10 | 419.1 |
20 | 838.21 |
50 | 2095.53 |
100 | 4191.06 |
250 | 10477.66 |
500 | 20955.32 |
1000 | 41910.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.