Tỷ giá hối đoái LKR/ILS 0.011801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.012 ILS |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.012 ILS |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.012 ILS |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.011 ILS |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.011 ILS |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.011 ILS |
LKR | ILS |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.9 |
1000 | 11.8 |
ILS | LKR |
1 | 84.73 |
5 | 423.69 |
10 | 847.38 |
20 | 1694.77 |
50 | 4236.92 |
100 | 8473.85 |
250 | 21184.62 |
500 | 42369.25 |
1000 | 84738.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.