Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến ILS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/ILS 0.011977 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-ils?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where LKR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngILS
0%1 LKR0.0 LKR0.012 ILS
1%1 LKR0.010 LKR0.012 ILS
2%1 LKR0.020 LKR0.012 ILS
3%1 LKR0.030 LKR0.012 ILS
4%1 LKR0.040 LKR0.011 ILS
5%1 LKR0.050 LKR0.011 ILS

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Sheqel Israel mới

LKRILS
10.012
50.060
100.12
200.24
500.60
1001.19
2502.99
5005.98
100011.97

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Sri Lanka

ILSLKR
183.49
5417.46
10834.92
201669.85
504174.62
1008349.25
25020873.14
50041746.28
100083492.56

Thông tin thêm về LKR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ