Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.013 ILS |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.013 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.013 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.013 ILS |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.012 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.012 ILS |
LKR | ILS |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.22 |
500 | 6.44 |
1000 | 12.89 |
ILS | LKR |
1 | 77.52 |
5 | 387.63 |
10 | 775.26 |
20 | 1550.53 |
50 | 3876.34 |
100 | 7752.68 |
250 | 19381.7 |
500 | 38763.4 |
1000 | 77526.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.