Tỷ giá hối đoái LKR/JEP 0.0025066 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0025 JEP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0025 JEP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0025 JEP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0024 JEP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0024 JEP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0024 JEP |
LKR | JEP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
JEP | LKR |
1 | 398.94 |
5 | 1994.73 |
10 | 3989.46 |
20 | 7978.92 |
50 | 19947.3 |
100 | 39894.6 |
250 | 99736.52 |
500 | 199473.04 |
1000 | 398946.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.