Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0024 JOD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0024 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0023 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0023 JOD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0023 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0023 JOD |
LKR | JOD |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
JOD | LKR |
1 | 419.63 |
5 | 2098.17 |
10 | 4196.34 |
20 | 8392.69 |
50 | 20981.73 |
100 | 41963.47 |
250 | 104908.68 |
500 | 209817.37 |
1000 | 419634.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.