Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái LKR/LKR 1 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-lkr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngLKR
0%1 LKR0.0 LKR1 LKR
1%1 LKR0.010 LKR0.99 LKR
2%1 LKR0.020 LKR0.98 LKR
3%1 LKR0.030 LKR0.97 LKR
4%1 LKR0.040 LKR0.96 LKR
5%1 LKR0.050 LKR0.95 LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rupee Sri Lanka

LKRLKR
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rupee Sri Lanka

LKRLKR
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về LKR hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ