Tỷ giá hối đoái LKR/LYD 0.018329 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.018 LYD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.018 LYD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.018 LYD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.018 LYD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.018 LYD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.017 LYD |
LKR | LYD |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.58 |
500 | 9.16 |
1000 | 18.32 |
LYD | LKR |
1 | 54.55 |
5 | 272.79 |
10 | 545.59 |
20 | 1091.19 |
50 | 2727.98 |
100 | 5455.97 |
250 | 13639.94 |
500 | 27279.89 |
1000 | 54559.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.