Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.060 MDL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.059 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.059 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.058 MDL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.058 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.057 MDL |
LKR | MDL |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6 |
250 | 15 |
500 | 30.01 |
1000 | 60.03 |
MDL | LKR |
1 | 16.65 |
5 | 83.28 |
10 | 166.57 |
20 | 333.15 |
50 | 832.89 |
100 | 1665.79 |
250 | 4164.48 |
500 | 8328.96 |
1000 | 16657.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.