Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | NaN MRO |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | NaN MRO |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | NaN MRO |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | NaN MRO |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | NaN MRO |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | NaN MRO |
LKR | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | LKR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.