Tỷ giá hối đoái LKR/NAD 0.063154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.063 NAD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.063 NAD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.062 NAD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.061 NAD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.061 NAD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.060 NAD |
LKR | NAD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.15 |
100 | 6.31 |
250 | 15.78 |
500 | 31.57 |
1000 | 63.15 |
NAD | LKR |
1 | 15.83 |
5 | 79.17 |
10 | 158.34 |
20 | 316.68 |
50 | 791.71 |
100 | 1583.43 |
250 | 3958.58 |
500 | 7917.17 |
1000 | 15834.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.