Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.037 NOK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.037 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.036 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.036 NOK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.036 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.035 NOK |
LKR | NOK |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.86 |
100 | 3.72 |
250 | 9.3 |
500 | 18.6 |
1000 | 37.2 |
NOK | LKR |
1 | 26.88 |
5 | 134.4 |
10 | 268.81 |
20 | 537.62 |
50 | 1344.05 |
100 | 2688.1 |
250 | 6720.25 |
500 | 13440.5 |
1000 | 26881 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.