Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LKR đến NOK

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LKR
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
Logo tiền tệ NOK
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LKR/NOK 0.035799 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-nok?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where LKR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 LKR0.0 LKR0.036 NOK
1%1 LKR0.010 LKR0.035 NOK
2%1 LKR0.020 LKR0.035 NOK
3%1 LKR0.030 LKR0.035 NOK
4%1 LKR0.040 LKR0.034 NOK
5%1 LKR0.050 LKR0.034 NOK

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Krone Na Uy

LKRNOK
10.036
50.18
100.36
200.72
501.78
1003.57
2508.94
50017.89
100035.79

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Sri Lanka

NOKLKR
127.93
5139.66
10279.33
20558.67
501396.68
1002793.36
2506983.4
50013966.81
100027933.63

Thông tin thêm về LKR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ