Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến NPR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/NPR 0.46616 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-npr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where LKR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 LKR0.0 LKR0.47 NPR
1%1 LKR0.010 LKR0.46 NPR
2%1 LKR0.020 LKR0.46 NPR
3%1 LKR0.030 LKR0.45 NPR
4%1 LKR0.040 LKR0.45 NPR
5%1 LKR0.050 LKR0.44 NPR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rupee Nepal

LKRNPR
10.47
52.33
104.66
209.32
5023.3
10046.61
250116.53
500233.07
1000466.15

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rupee Sri Lanka

NPRLKR
12.14
510.72
1021.45
2042.9
50107.26
100214.52
250536.3
5001072.6
10002145.2

Thông tin thêm về LKR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ