Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0057 NZD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0056 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0056 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0055 NZD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0054 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0054 NZD |
LKR | NZD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
NZD | LKR |
1 | 176.24 |
5 | 881.22 |
10 | 1762.45 |
20 | 3524.9 |
50 | 8812.25 |
100 | 17624.51 |
250 | 44061.28 |
500 | 88122.57 |
1000 | 176245.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.