Tỷ giá hối đoái LKR/PAB 0.0033507 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0034 PAB |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0033 PAB |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0033 PAB |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0033 PAB |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0032 PAB |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0032 PAB |
LKR | PAB |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
PAB | LKR |
1 | 298.44 |
5 | 1492.23 |
10 | 2984.47 |
20 | 5968.95 |
50 | 14922.39 |
100 | 29844.79 |
250 | 74611.98 |
500 | 149223.96 |
1000 | 298447.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.