Tỷ giá hối đoái LKR/PEN 0.012290 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.012 PEN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.012 PEN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.012 PEN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.012 PEN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.012 PEN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.012 PEN |
LKR | PEN |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.07 |
500 | 6.14 |
1000 | 12.28 |
PEN | LKR |
1 | 81.36 |
5 | 406.84 |
10 | 813.68 |
20 | 1627.37 |
50 | 4068.44 |
100 | 8136.89 |
250 | 20342.22 |
500 | 40684.45 |
1000 | 81368.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.