Tỷ giá hối đoái LKR/PGK 0.013915 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.014 PGK |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.014 PGK |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.014 PGK |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.013 PGK |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.013 PGK |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.013 PGK |
LKR | PGK |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.47 |
500 | 6.95 |
1000 | 13.91 |
PGK | LKR |
1 | 71.86 |
5 | 359.32 |
10 | 718.64 |
20 | 1437.29 |
50 | 3593.24 |
100 | 7186.48 |
250 | 17966.21 |
500 | 35932.43 |
1000 | 71864.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.