Valuta Ex Logo

LKR đến PLN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/PLN 0.013172 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-pln?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where LKR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngPLN
0%1 LKR0.0 LKR0.013 PLN
1%1 LKR0.010 LKR0.013 PLN
2%1 LKR0.020 LKR0.013 PLN
3%1 LKR0.030 LKR0.013 PLN
4%1 LKR0.040 LKR0.013 PLN
5%1 LKR0.050 LKR0.013 PLN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Zloty Ba Lan

LKRPLN
10.013
50.066
100.13
200.26
500.66
1001.31
2503.29
5006.58
100013.17

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rupee Sri Lanka

PLNLKR
175.91
5379.58
10759.17
201518.35
503795.88
1007591.77
25018979.43
50037958.87
100075917.75

Thông tin thêm về LKR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ