Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.014 PLN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.014 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.014 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.014 PLN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.013 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.013 PLN |
LKR | PLN |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7.01 |
1000 | 14.02 |
PLN | LKR |
1 | 71.29 |
5 | 356.45 |
10 | 712.9 |
20 | 1425.8 |
50 | 3564.5 |
100 | 7129.01 |
250 | 17822.52 |
500 | 35645.05 |
1000 | 71290.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.