Tỷ giá hối đoái LKR/PLN 0.013172 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.013 PLN |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.013 PLN |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.013 PLN |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.013 PLN |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.013 PLN |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.013 PLN |
LKR | PLN |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.58 |
1000 | 13.17 |
PLN | LKR |
1 | 75.91 |
5 | 379.58 |
10 | 759.17 |
20 | 1518.35 |
50 | 3795.88 |
100 | 7591.77 |
250 | 18979.43 |
500 | 37958.87 |
1000 | 75917.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.