Tỷ giá hối đoái LKR/SAR 0.012795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.013 SAR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.013 SAR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.013 SAR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.012 SAR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.012 SAR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.012 SAR |
LKR | SAR |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.19 |
500 | 6.39 |
1000 | 12.79 |
SAR | LKR |
1 | 78.15 |
5 | 390.77 |
10 | 781.54 |
20 | 1563.08 |
50 | 3907.72 |
100 | 7815.44 |
250 | 19538.6 |
500 | 39077.2 |
1000 | 78154.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.