Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.029 SBD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.028 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.028 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.028 SBD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.027 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.027 SBD |
LKR | SBD |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.28 |
1000 | 28.56 |
SBD | LKR |
1 | 35.01 |
5 | 175.06 |
10 | 350.12 |
20 | 700.24 |
50 | 1750.6 |
100 | 3501.21 |
250 | 8753.02 |
500 | 17506.05 |
1000 | 35012.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.