Tỷ giá hối đoái LKR/SCR 0.047876 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.048 SCR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.047 SCR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.047 SCR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.046 SCR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.046 SCR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.045 SCR |
LKR | SCR |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.78 |
250 | 11.96 |
500 | 23.93 |
1000 | 47.87 |
SCR | LKR |
1 | 20.88 |
5 | 104.43 |
10 | 208.87 |
20 | 417.74 |
50 | 1044.36 |
100 | 2088.72 |
250 | 5221.81 |
500 | 10443.63 |
1000 | 20887.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.