Tỷ giá hối đoái LKR/SGD 0.0043948 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0044 SGD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0044 SGD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0043 SGD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0043 SGD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0042 SGD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0042 SGD |
LKR | SGD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.39 |
SGD | LKR |
1 | 227.54 |
5 | 1137.7 |
10 | 2275.41 |
20 | 4550.82 |
50 | 11377.07 |
100 | 22754.14 |
250 | 56885.36 |
500 | 113770.73 |
1000 | 227541.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.