Tỷ giá hối đoái LKR/SZL 0.056661 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.057 SZL |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.056 SZL |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.056 SZL |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.055 SZL |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.054 SZL |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.054 SZL |
| LKR | SZL |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.13 |
| 50 | 2.83 |
| 100 | 5.66 |
| 250 | 14.16 |
| 500 | 28.33 |
| 1000 | 56.66 |
| SZL | LKR |
| 1 | 17.64 |
| 5 | 88.24 |
| 10 | 176.48 |
| 20 | 352.97 |
| 50 | 882.44 |
| 100 | 1764.89 |
| 250 | 4412.22 |
| 500 | 8824.45 |
| 1000 | 17648.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.