Tỷ giá hối đoái LKR/TJS 0.031643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.032 TJS |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.031 TJS |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.031 TJS |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.031 TJS |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.030 TJS |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.030 TJS |
LKR | TJS |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.91 |
500 | 15.82 |
1000 | 31.64 |
TJS | LKR |
1 | 31.6 |
5 | 158.01 |
10 | 316.02 |
20 | 632.05 |
50 | 1580.13 |
100 | 3160.26 |
250 | 7900.65 |
500 | 15801.31 |
1000 | 31602.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.