Tỷ giá hối đoái LKR/TWD 0.097883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.098 TWD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.097 TWD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.096 TWD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.095 TWD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.094 TWD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.093 TWD |
LKR | TWD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.47 |
500 | 48.94 |
1000 | 97.88 |
TWD | LKR |
1 | 10.21 |
5 | 51.08 |
10 | 102.16 |
20 | 204.32 |
50 | 510.81 |
100 | 1021.62 |
250 | 2554.06 |
500 | 5108.13 |
1000 | 10216.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.