Tỷ giá hối đoái LKR/TWD 0.10033 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.10 TWD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.099 TWD |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.098 TWD |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.097 TWD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.096 TWD |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.095 TWD |
LKR | TWD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.03 |
250 | 25.08 |
500 | 50.16 |
1000 | 100.33 |
TWD | LKR |
1 | 9.96 |
5 | 49.83 |
10 | 99.66 |
20 | 199.33 |
50 | 498.34 |
100 | 996.69 |
250 | 2491.72 |
500 | 4983.45 |
1000 | 9966.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.