Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến UGX

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LKR/UGX 12.44 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-ugx?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where LKR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 LKR0.0 LKR12.44 UGX
1%1 LKR0.010 LKR12.32 UGX
2%1 LKR0.020 LKR12.19 UGX
3%1 LKR0.030 LKR12.07 UGX
4%1 LKR0.040 LKR11.94 UGX
5%1 LKR0.050 LKR11.82 UGX

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Shilling Uganda

LKRUGX
112.44
562.22
10124.44
20248.89
50622.23
1001244.47
2503111.18
5006222.37
100012444.75

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rupee Sri Lanka

UGXLKR
10.080
50.40
100.80
201.6
504.01
1008.03
25020.08
50040.17
100080.35

Thông tin thêm về LKR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ