Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0094 WST |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0094 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0093 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0092 WST |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0091 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0090 WST |
LKR | WST |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.44 |
WST | LKR |
1 | 105.84 |
5 | 529.2 |
10 | 1058.4 |
20 | 2116.8 |
50 | 5292 |
100 | 10584 |
250 | 26460.02 |
500 | 52920.04 |
1000 | 105840.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.