Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Bạc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang XAG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.00010934 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xag?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LKR0.0 LKR0.00011 XAG
1%1 LKR0.010 LKR0.00011 XAG
2%1 LKR0.020 LKR0.00011 XAG
3%1 LKR0.030 LKR0.00011 XAG
4%1 LKR0.040 LKR0.00010 XAG
5%1 LKR0.050 LKR0.00010 XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.00011
50.00055
100.0011
200.0022
500.0055
1000.011
2500.027
5000.055
10000.11

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
19145.75
545728.76
1091457.53
20182915.06
50457287.65
100914575.31
2502286438.28
5004572876.57
10009145753.14

Thông tin thêm về LKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ