Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0000014 XAU |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0000014 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0000014 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0000014 XAU |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0000014 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0000014 XAU |
LKR | XAU |
1 | 0.0000014 |
5 | 0.0000072 |
10 | 0.000014 |
20 | 0.000029 |
50 | 0.000072 |
100 | 0.00014 |
250 | 0.00036 |
500 | 0.00072 |
1000 | 0.0014 |
XAU | LKR |
1 | 694755.34 |
5 | 3473776.71 |
10 | 6947553.43 |
20 | 13895106.86 |
50 | 34737767.17 |
100 | 69475534.34 |
250 | 173688835.86 |
500 | 347377671.72 |
1000 | 694755343.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.