Valuta Ex Logo

LKR đến XAU

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái LKR/XAU 9.0081e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xau?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAU
0%1 LKR0.0 LKR9.0e-7 XAU
1%1 LKR0.010 LKR8.9e-7 XAU
2%1 LKR0.020 LKR8.8e-7 XAU
3%1 LKR0.030 LKR8.7e-7 XAU
4%1 LKR0.040 LKR8.6e-7 XAU
5%1 LKR0.050 LKR8.6e-7 XAU

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Vàng

LKRXAU
19.0e-7
50.0000045
100.0000090
200.000018
500.000045
1000.000090
2500.00023
5000.00045
10000.00090

Chuyển đổi Vàng thành Rupee Sri Lanka

XAULKR
11110106.83
55550534.19
1011101068.38
2022202136.76
5055505341.91
100111010683.82
250277526709.55
500555053419.11
10001110106838.23

Thông tin thêm về LKR hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ