Tỷ giá hối đoái LKR/XDR 0.0024109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0024 XDR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0024 XDR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0024 XDR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0023 XDR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0023 XDR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0023 XDR |
LKR | XDR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.41 |
XDR | LKR |
1 | 414.77 |
5 | 2073.89 |
10 | 4147.79 |
20 | 8295.58 |
50 | 20738.96 |
100 | 41477.93 |
250 | 103694.82 |
500 | 207389.65 |
1000 | 414779.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.