Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến XPF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LKR/XPF 0.38568 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xpf?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where LKR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 LKR0.0 LKR0.39 XPF
1%1 LKR0.010 LKR0.38 XPF
2%1 LKR0.020 LKR0.38 XPF
3%1 LKR0.030 LKR0.37 XPF
4%1 LKR0.040 LKR0.37 XPF
5%1 LKR0.050 LKR0.37 XPF

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Franc CFP

LKRXPF
10.39
51.92
103.85
207.71
5019.28
10038.56
25096.41
500192.83
1000385.67

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Sri Lanka

XPFLKR
12.59
512.96
1025.92
2051.85
50129.64
100259.28
250648.2
5001296.41
10002592.82

Thông tin thêm về LKR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ