Tỷ giá hối đoái LKR/ZAR 0.059235 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.059 ZAR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.059 ZAR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.058 ZAR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.057 ZAR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.057 ZAR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.056 ZAR |
LKR | ZAR |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.96 |
100 | 5.92 |
250 | 14.8 |
500 | 29.61 |
1000 | 59.23 |
ZAR | LKR |
1 | 16.88 |
5 | 84.4 |
10 | 168.81 |
20 | 337.63 |
50 | 844.09 |
100 | 1688.19 |
250 | 4220.47 |
500 | 8440.95 |
1000 | 16881.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.