Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.063 ZAR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.062 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.062 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.061 ZAR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.060 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.060 ZAR |
LKR | ZAR |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.7 |
500 | 31.4 |
1000 | 62.81 |
ZAR | LKR |
1 | 15.91 |
5 | 79.59 |
10 | 159.19 |
20 | 318.39 |
50 | 795.99 |
100 | 1591.99 |
250 | 3979.98 |
500 | 7959.97 |
1000 | 15919.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.