Tỷ giá hối đoái LKR/ZMW 0.073168 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.073 ZMW |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.072 ZMW |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.072 ZMW |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.071 ZMW |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.070 ZMW |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.070 ZMW |
| LKR | ZMW |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.46 |
| 50 | 3.65 |
| 100 | 7.31 |
| 250 | 18.29 |
| 500 | 36.58 |
| 1000 | 73.16 |
| ZMW | LKR |
| 1 | 13.66 |
| 5 | 68.33 |
| 10 | 136.67 |
| 20 | 273.34 |
| 50 | 683.36 |
| 100 | 1366.72 |
| 250 | 3416.81 |
| 500 | 6833.62 |
| 1000 | 13667.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.