Chuyển đổi Đô la Liberia sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến AFN

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái LRD/AFN 0.37956 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-afn?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where LRD is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngAFN
0%1 LRD0.0 LRD0.38 AFN
1%1 LRD0.010 LRD0.38 AFN
2%1 LRD0.020 LRD0.37 AFN
3%1 LRD0.030 LRD0.37 AFN
4%1 LRD0.040 LRD0.36 AFN
5%1 LRD0.050 LRD0.36 AFN

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Afghani Afghanistan

LRDAFN
10.38
51.89
103.79
207.59
5018.97
10037.95
25094.88
500189.77
1000379.55

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Đô la Liberia

AFNLRD
12.63
513.17
1026.34
2052.69
50131.73
100263.46
250658.66
5001317.32
10002634.64

Thông tin thêm về LRD hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ