Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0093 AWG |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0092 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0091 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0090 AWG |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0089 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0089 AWG |
LRD | AWG |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.31 |
AWG | LRD |
1 | 107.33 |
5 | 536.67 |
10 | 1073.35 |
20 | 2146.7 |
50 | 5366.77 |
100 | 10733.54 |
250 | 26833.85 |
500 | 53667.71 |
1000 | 107335.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.