Tỷ giá hối đoái LRD/AZN 0.0092675 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0093 AZN |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0092 AZN |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0091 AZN |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0090 AZN |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0089 AZN |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0088 AZN |
| LRD | AZN |
| 1 | 0.0093 |
| 5 | 0.046 |
| 10 | 0.093 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.46 |
| 100 | 0.93 |
| 250 | 2.31 |
| 500 | 4.63 |
| 1000 | 9.26 |
| AZN | LRD |
| 1 | 107.9 |
| 5 | 539.52 |
| 10 | 1079.04 |
| 20 | 2158.08 |
| 50 | 5395.2 |
| 100 | 10790.41 |
| 250 | 26976.04 |
| 500 | 53952.08 |
| 1000 | 107904.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.