Tỷ giá hối đoái LRD/BGN 0.0090413 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0090 BGN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0090 BGN |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0089 BGN |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0088 BGN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0087 BGN |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0086 BGN |
LRD | BGN |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.26 |
500 | 4.52 |
1000 | 9.04 |
BGN | LRD |
1 | 110.6 |
5 | 553.01 |
10 | 1106.03 |
20 | 2212.07 |
50 | 5530.17 |
100 | 11060.35 |
250 | 27650.88 |
500 | 55301.76 |
1000 | 110603.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.