Tỷ giá hối đoái LRD/BMD 0.0056747 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0057 BMD |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0056 BMD |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0056 BMD |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0055 BMD |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0054 BMD |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0054 BMD |
| LRD | BMD |
| 1 | 0.0057 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.057 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.57 |
| 250 | 1.41 |
| 500 | 2.83 |
| 1000 | 5.67 |
| BMD | LRD |
| 1 | 176.22 |
| 5 | 881.1 |
| 10 | 1762.2 |
| 20 | 3524.41 |
| 50 | 8811.03 |
| 100 | 17622.06 |
| 250 | 44055.17 |
| 500 | 88110.34 |
| 1000 | 176220.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.