Tỷ giá hối đoái LRD/BOB 0.036370 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.036 BOB |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.036 BOB |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.036 BOB |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.035 BOB |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.035 BOB |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.035 BOB |
LRD | BOB |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.63 |
250 | 9.09 |
500 | 18.18 |
1000 | 36.36 |
BOB | LRD |
1 | 27.49 |
5 | 137.47 |
10 | 274.95 |
20 | 549.9 |
50 | 1374.76 |
100 | 2749.53 |
250 | 6873.84 |
500 | 13747.68 |
1000 | 27495.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.