Tỷ giá hối đoái LRD/BWP 0.077889 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BWP |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.078 BWP |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.077 BWP |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.076 BWP |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.076 BWP |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.075 BWP |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.074 BWP |
| LRD | BWP |
| 1 | 0.078 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.78 |
| 20 | 1.55 |
| 50 | 3.89 |
| 100 | 7.78 |
| 250 | 19.47 |
| 500 | 38.94 |
| 1000 | 77.88 |
| BWP | LRD |
| 1 | 12.83 |
| 5 | 64.19 |
| 10 | 128.38 |
| 20 | 256.77 |
| 50 | 641.93 |
| 100 | 1283.87 |
| 250 | 3209.69 |
| 500 | 6419.39 |
| 1000 | 12838.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.