Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.071 BWP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.071 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.070 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.069 BWP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.069 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.068 BWP |
LRD | BWP |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.13 |
250 | 17.84 |
500 | 35.69 |
1000 | 71.38 |
BWP | LRD |
1 | 14 |
5 | 70.03 |
10 | 140.07 |
20 | 280.15 |
50 | 700.39 |
100 | 1400.79 |
250 | 3501.99 |
500 | 7003.98 |
1000 | 14007.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.