Tỷ giá hối đoái LRD/BWP 0.069098 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.069 BWP |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.068 BWP |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.068 BWP |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.067 BWP |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.066 BWP |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.066 BWP |
LRD | BWP |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.45 |
100 | 6.9 |
250 | 17.27 |
500 | 34.54 |
1000 | 69.09 |
BWP | LRD |
1 | 14.47 |
5 | 72.36 |
10 | 144.72 |
20 | 289.44 |
50 | 723.61 |
100 | 1447.22 |
250 | 3618.05 |
500 | 7236.11 |
1000 | 14472.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.