Chuyển đổi Đô la Liberia sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LRD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LRD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LRD/BYR 98.52 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-byr?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LRD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LRD0.0 LRD98.52 BYR
1%1 LRD0.010 LRD97.54 BYR
2%1 LRD0.020 LRD96.55 BYR
3%1 LRD0.030 LRD95.57 BYR
4%1 LRD0.040 LRD94.58 BYR
5%1 LRD0.050 LRD93.6 BYR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rúp Belarus (2000–2016)

LRDBYR
198.52
5492.64
10985.29
201970.58
504926.46
1009852.92
25024632.3
50049264.6
100098529.2

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Liberia

BYRLRD
10.010
50.051
100.10
200.20
500.51
1001.01
2502.53
5005.07
100010.14

Thông tin thêm về LRD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ