Valuta Ex Logo

LRD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LRD/BYR 103.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-byr?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LRD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LRD0.0 LRD103.17 BYR
1%1 LRD0.010 LRD102.14 BYR
2%1 LRD0.020 LRD101.11 BYR
3%1 LRD0.030 LRD100.08 BYR
4%1 LRD0.040 LRD99.04 BYR
5%1 LRD0.050 LRD98.01 BYR

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Rúp Belarus (2000–2016)

LRDBYR
1103.17
5515.87
101031.75
202063.51
505158.77
10010317.55
25025793.88
50051587.76
1000103175.52

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Liberia

BYRLRD
10.0097
50.048
100.097
200.19
500.48
1000.97
2502.42
5004.84
10009.69

Thông tin thêm về LRD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ