Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 BZD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.010 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.010 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.010 BZD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.010 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0099 BZD |
LRD | BZD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.6 |
500 | 5.21 |
1000 | 10.43 |
BZD | LRD |
1 | 95.84 |
5 | 479.2 |
10 | 958.41 |
20 | 1916.82 |
50 | 4792.05 |
100 | 9584.11 |
250 | 23960.29 |
500 | 47920.59 |
1000 | 95841.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.