Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0071 CAD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0070 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0070 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0069 CAD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0068 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0068 CAD |
LRD | CAD |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.55 |
1000 | 7.11 |
CAD | LRD |
1 | 140.53 |
5 | 702.67 |
10 | 1405.35 |
20 | 2810.71 |
50 | 7026.79 |
100 | 14053.58 |
250 | 35133.96 |
500 | 70267.92 |
1000 | 140535.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.