Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.036 DKK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.036 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.035 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.035 DKK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.035 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.034 DKK |
LRD | DKK |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9.01 |
500 | 18.03 |
1000 | 36.06 |
DKK | LRD |
1 | 27.73 |
5 | 138.65 |
10 | 277.3 |
20 | 554.6 |
50 | 1386.52 |
100 | 2773.04 |
250 | 6932.62 |
500 | 13865.24 |
1000 | 27730.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.