Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.039 DKK |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.039 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.038 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.038 DKK |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.038 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.037 DKK |
LRD | DKK |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.95 |
100 | 3.91 |
250 | 9.78 |
500 | 19.56 |
1000 | 39.13 |
DKK | LRD |
1 | 25.55 |
5 | 127.77 |
10 | 255.55 |
20 | 511.11 |
50 | 1277.77 |
100 | 2555.55 |
250 | 6388.89 |
500 | 12777.78 |
1000 | 25555.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.