Tỷ giá hối đoái LRD/ERN 0.078961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.079 ERN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.078 ERN |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.077 ERN |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.077 ERN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.076 ERN |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.075 ERN |
LRD | ERN |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.89 |
250 | 19.74 |
500 | 39.48 |
1000 | 78.96 |
ERN | LRD |
1 | 12.66 |
5 | 63.32 |
10 | 126.64 |
20 | 253.29 |
50 | 633.22 |
100 | 1266.45 |
250 | 3166.12 |
500 | 6332.25 |
1000 | 12664.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.